Có 2 kết quả:

炮制 páo zhì ㄆㄠˊ ㄓˋ炮製 páo zhì ㄆㄠˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to concoct
(2) to invent
(3) to fabricate
(4) to produce
(5) to process
(6) processing and curing (Chinese medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to concoct
(2) to invent
(3) to fabricate
(4) to produce
(5) to process
(6) processing and curing (Chinese medicine)

Bình luận 0